giahamdzui
05-20-2019, 12:45 PM
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè
https://www.dkn.tv/wp-content/uploads/2019/05/tu-vung-mua-he-thumb-p1.jpg
Chúng ta cùng tìm hiểu những từ vựng thông dụng về chủ đề mùa hè trong bài học dưới đây nhé!
1. Thời tiết
drought (n) – /draut/: hạn hán
hot (a) – /hɔt/: nóng
lightning (n) – /’laitniɳ/: sấm chớp
muggy (adj) – /’mʌgi/: oi bức
searing heat – /siə/ /hi:t/: bỏng rát
stifling (adj) – /’staifliɳ/: ngột ngạt
storm (n) – /stɔ:m/: bão
sun (n) – /sʌn/: mặt trời
sunny (adj) – /’sʌni/: nắng
https://www.dkn.tv/wp-content/uploads/2019/05/summer-1283724_960_720-549x366.jpg
wind (n) – / wind/: gió
2. Vật dụng mùa hè
air conditioner (n) /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ/: điều hòa
bathing suit (n) – /’beiðiɳ/ /sju:t/: đồ bơi
fan (n) – /fæn/: quạt
sandals (n) – /’sændl/: xăng đan
shorts (n) – /ʃɔ:t/: quần sooc
sundress (n) – /ˈsʌn.dres/: váy không tay
sunhat (n) – /’sʌnɳhæt/: mũ đi nắng
https://www.dkn.tv/wp-content/uploads/2019/05/fashion-985556__340.jpg
swimming cap – /ˈswɪm.ɪŋ/ /kæp/: mũ bơi
swimsuit – /ˈswɪm.suːt/: đồ bơi
raincoat – /’reinkout/: áo mưa
umbrella – /ʌm’brelə/: ô
sunscreen – /sʌn.skriːn/: kem chống nắng
Ảnh minh họa: Pixabay
Mai Vy (Tổng hợp)
https://www.dkn.tv/wp-content/uploads/2019/05/tu-vung-mua-he-thumb-p1.jpg
Chúng ta cùng tìm hiểu những từ vựng thông dụng về chủ đề mùa hè trong bài học dưới đây nhé!
1. Thời tiết
drought (n) – /draut/: hạn hán
hot (a) – /hɔt/: nóng
lightning (n) – /’laitniɳ/: sấm chớp
muggy (adj) – /’mʌgi/: oi bức
searing heat – /siə/ /hi:t/: bỏng rát
stifling (adj) – /’staifliɳ/: ngột ngạt
storm (n) – /stɔ:m/: bão
sun (n) – /sʌn/: mặt trời
sunny (adj) – /’sʌni/: nắng
https://www.dkn.tv/wp-content/uploads/2019/05/summer-1283724_960_720-549x366.jpg
wind (n) – / wind/: gió
2. Vật dụng mùa hè
air conditioner (n) /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ/: điều hòa
bathing suit (n) – /’beiðiɳ/ /sju:t/: đồ bơi
fan (n) – /fæn/: quạt
sandals (n) – /’sændl/: xăng đan
shorts (n) – /ʃɔ:t/: quần sooc
sundress (n) – /ˈsʌn.dres/: váy không tay
sunhat (n) – /’sʌnɳhæt/: mũ đi nắng
https://www.dkn.tv/wp-content/uploads/2019/05/fashion-985556__340.jpg
swimming cap – /ˈswɪm.ɪŋ/ /kæp/: mũ bơi
swimsuit – /ˈswɪm.suːt/: đồ bơi
raincoat – /’reinkout/: áo mưa
umbrella – /ʌm’brelə/: ô
sunscreen – /sʌn.skriːn/: kem chống nắng
Ảnh minh họa: Pixabay
Mai Vy (Tổng hợp)