Nhất Như
09-28-2010, 08:17 PM
Triết Lý Chính Trị - Xã Hội & Pháp Luật
William S. Sahakan & Mabel. Sahakan- Thanh Chân dịch
Tư tưởng các triết gia vĩ đại - NXB TP.HCM
I. Giới thiệu
Có thể nói quá trình phát triển của loại hình triết học chính trị, xã hội và pháp lý theo truyền thống văn minh phương Tây đã bặt nguồn từ thời Plato(1). Ngay từ thời đại ấy, các triết gia đã tìm cách xác định bản chất và ý nghĩa của những gì được gọi là xã hội tốt đẹp, nhà nước và xã hội mẫu mực phải có những đặc điểm gì. Tư tưởng và cách lý giải của họ đã được đúc kết lại thành những hệ thống quan điểm khác nhau về một nhà nước lý tưởng, một "điều không tưởng" (utopia - tiếng Hy Lạp có nghĩa là không ở đâu cả). Ngày nay, cũng như trong quá khứ, các triết gia "không tưởng" có ảnh hưởng đáng kể đối với các vấn đề chính trị, đặc biệt tại Hoa Kỳ.
2. Quan điểm cộng hòa của Plato
Plato chú tâm giải quyết một vấn đề được gọi là "sự bất công" (injustice) và cuối cùng tìm đến giải pháp cho vấn đề: "công lý" (justice). Phần thảo luận dưới đây tóm lược một số ý kiến cơ bản của ông về nguồn gốc, bản chất và giải pháp loại trừ bất công cũng như định nghĩa, bản chất và thể chất của công lý.
Mối quan hệ giữa nhà nước và cá nhân
Học thuyết chính trị của Plato dựa trên nguyên tắc cơ bản do ông đề ra rằng con người quan trọng hơn xã hội, rằng cần phải nghiên cứu bản chất của con người để xác định đúng những đặc tính của một xã hội đáng được mong đợi. Một xã hội tốt đẹp cần đến đức hạnh; đức hạnh lại tuỳ thuộc vào bản chất con người; bản chất của mỗi công dân trong xã hội. Không chỉ có xã hội mà chính các cư dân của nó góp phần vào quá trình hình thành các tệ nạn xã hội. Những công dân tốt tạo nên một nhà nước tốt; những công dân băng hoại tạo nên một nền chính trị băng hoại.
Các phẩm hạnh cơ bản
Theo quan điểm của Plato, các giá trị đạo đức và hạnh kiểm tuỳ thực vào tính cách tâm lý của con người, tính cách này lại phụ thuộc vào các đặc điểm sinh lý. Plato định ra ba khía cạnh sinh lý của con người, mỗi khía cạnh có chức năng tự nhiên riêng: cái đầu (lý trí), quả tim (tinh thần) và dạ dày (lòng ham muốn). Mỗi khía cạnh có liên quan với một dạng phẩm hạnh riêng.
Plato định nghĩa phẩm hạnh như "sự ưu việt" (excellence), được thể hiện qua ba lãnh vực hoạt động chủ yếu của đời sống con người, tương ứng với ba chức năng tự nhiên; lý trí, tinh thần và ham muốn. Cá nhân nào vượt trội trong lãnh vực ý chí sở hữu đức "thông thái" (wisdom); cá nhân vượt trội trong lãnh vực vận dụng năng lực tinh thần sở hữu đức "dũng cảm" (courage); những ai vượt trội trong lãnh vực kiểm soát lòng ham muốn của mình sở hữu đức "tiết độ" (moderation). Thực tế, mọi người đều có ba dạng hoạt động như thế, nhưng chỉ những ai có năng lực vượt trội mới được xem là sở hữu được các phẩm hạnh cơ bản ấy.
Bản chất và vai trò của công lý
Đối với Plato, công lý là một dạng phẩm hạnh cộng đồng, có tính phối hợp. Nói cách khác, nó là kết quả của sự đồng tâm hợp tác giữa những cá nhân có đức hạnh tham gia giải quyết các vấn đề của cộng đồng và quốc gia.
Công lý chỉ ưu thắng khi mỗi cá nhân làm tròn bổn phận và trách nhiệm của mình, cống hiến tài năng và công sức của mình cho lợi ích của cộng đồng và đất nước. Trong một xã hội công bằng, mỗi người cống hiến tài năng và sức lực vốn có của mình, đảm nhận phần việc phù hợp với khả năng của mình, không chỉ hoàn tất phận sự mà còn thực hiện với ý thức trách nhiệm đối với xã hội.
Theo Plato, sự cản trở nỗ lực thi hành bổn phận và trách nhiệm của con người chính là nguyên nhân dẫn đến bất đồng và xung đột-đó là bản chất của sự bất công. Bất công và hỗn loạn là kết quả xảy ra khi các thành viên trong xã hội phải cố gắng thực hiện những gì nằm ngoài khả năng, kiến thức chuyên môn và sức lực của họ. Vì thế, mỗi nhà nước lý tưởng và một xã hội công bằng chỉ có thể tồn tại khi mỗi công dân thực hiện phần cống hiến phù hợp với lãnh vực chuyên môn và năng lực vốn có của họ.
Cơ cấu tổ chức của nhà nước lý tưởng
Trong một nhà nước lý tưởng, cơ cấu tổ chức nhân sự dựa trên cơ sở tài năng và phẩm hạnh của mỗi thành viên. Theo Plato, nhà nước lý tưởng gồm có 3 tầng lớp chính:
1. Tầng lớp sư phạm, hay bảo hộ: Bao gồm những cá nhân có đức độ và thông thái, đảm nhận trách nhiệm quản lý chính quyền và giáo dục quốc dân.
2 Tần lớp chiến binh: Bao gồm những cá nhân có đức dũng cảm, có năng lực ý chí và tinh thần vượt trội. Giới này đảm nhận trách nhiệm bảo vệ nhà nước, đối phó với nạn ngoại xâm cũng như nội biến.
3. Tần lớp lao động, hay thợ thủ công: Bao gồm những cá nhân có đức tiết độ (tự kiềm chế), đảm nhận những phần việc thường được dành cho giới lao động, nông dân, dịch vụ và thương nhân. Học được đức tuân thủ và kiềm chế bản thân, họ chính là những người thi hành và biến các chính sách của nhà nước thành hiện thực.
Giáo dục trong nhà nước lý tưởng
Theo Plato, cần phải chọn lựa và đào tạo các thành viên trong quốc gia, dựa trên cơ sở tôn trọng tài năng, qua đó tạo điều kiện cho phép họ phát huy những phẩm hạnh tương ứng với bổn phẩn và trách nhiệm trong tương lai. Điều này có thể thực hiện được thông qua một nền giáo dục dân chủ.
Vào một độ tuổi nhất định, mọi đứa trẻ phải được đến trường, được giáo dục và có cơ hội bộc lộ năng lực bản thân như nhau. Bước vào tuổi thanh niên, những cá nhân có khuynh hướng trở thành người lao động sẽ được chọn ra để tổ chức hướng nghiệp phù hợp với năng lực bản thân. Vài năm sau, số học sinh còn lại trải qua đợt tuyển chọn thứ hai, các chiến binh tương lai sẽ ra trường và bắt đầu phục vụ trong quân đội. Chỉ có những người giám hộ trong tương lai mới tiếp tục việc học, tiếp nhận khối lượng kiến thức chuyên sâu về biện chứng pháp (dialectics) và các bộ môn triết học khác, đồng thời tham gia phục vụ tại các cơ quan nhà nước, tập sự công việc quản lý chính quyền. Sau khi được đào tạo hoàn chỉnh, các giám hộ có cơ hội trở thành những người lãnh đạo quốc gia, xét theo tính cách đạo đức, học thuật và trí tuệ vượt trội của họ.
Chính thể quý tộc
Phần thảo luận trên nêu bật đặc điểm của sự phân tầng trong xã hội. Mặc dù mỗi người đều được hưởng cơ hội vươn đến những vị trí cao nhất trong nhà nước, dù nền tảng giáo dục được thiết lập trên nguyên tắc dân chủ, chỉ có những cá nhân ưu việt nhất, trách nhiệm giáo dục và quản lý cộng đồng.
Theo Plato, bất cứ một nhà lãnh đạo nào có tài năng và đức độ vượt trội hơn hẳn các viên chức nhà nước khác cũng có thể trở thành vị "quân chủ" (monarch). Tuy nhiên, nếu như không có ai thông thái và đức độ sánh ngang Socrates, tốt hơn nên đặt quyền lãnh đạo tối cao vào một nhóm người có phẩm chất ưu việt nhất- một hội đồng như viện nguyên lão(2), một hình thức của chế độ quý tộc (aristocracy). Các thành viên trong hội đồng nhà nước tối cao này phải sống như những người cộng sản (communists), không sở hữu bất kỳ một tài sản riêng nào trong suốt thời gian phục vụ, nhằm loại trừ khả năng phát sinh tệ tham nhũng và các hình thức lợi dụng chức quyền khác.
Plato đánh giá thể chế quý tộc, xét về mặt tổng quát, là chính thể tốt đẹp nhất (quân chủ là thể chế hoàn mỹ nếu có được một đấng minh quân xuất chúng). Ông cũng phân tích bốn dạng chính thể bất toàn khác, có xu hướng thoái hoá dần như sau:
1. Timocracy(3): Dạng chính quyền do những người tài giỏi và danh tiếng (các chiến binh và anh hùng dân tộc) điều hành.
2. Chính thể đầu sỏ (Oligarchy): Dạng chính quyền do một nhóm người, nổi tiếng nhờ thế lực tiền tài, điều hành và thao túng. Khi dân chúng trong một đất nước quá tôn trọng sự phồn vinh vật chất, các nhà tài phiệt được trọng vọng, có cơ hội nắm quyền lực và thực hiện những mục đích mưu lợi cá nhân.
3. Chính thể dân chủ (Democracy): Dạng chính quyền được điều hành bởi nhân dân, được xây dựng trên nền tảng bình đẳng (equaility). Bởi vì một chế độ dân chủ đơn thuần thiếu cơ sở hiến pháp, không thể hạn chế những quyết định "bốc đồng và nông nổi" của quần chúng; nó có khuynh hướng bị điều khiển bởi các tay đầu cơ chính trị, bị lôi kéo vào các mục tiêu cục bộ, nhất thời và dẫn đến sai lầm. Trong trường hợp ấy, nó thực sự là một chính quyền kém hiệu quả, được điều hành bởi những cá nhân không đủ phẩm chất và năng lực cần thiết.
4. Chính thể độc tài (Tyranny): Dạng chính quyền nằm trong tầm khống chế và thao túng của một cá nhân, người được gọi là "nhà độc tài".
Theo Plato, hình thức chính quyền khả dĩ lành mạnh nhất là chế độ cộng hoà (Republic), được điều hành bởi một nghị viện quý tộc bao gồm những cá nhân vô sản phẩm chất ưu việt nhất (về mặt đạo đức lẫn năng lực trí tuệ). Mặc dù thế, ông vẫn chọn chính quyền quân chủ nếu như tìm được một nhà lãnh đạo kiệt xuất-một đấng minh quân triết gia - người có thể trị vì đất nước với đức công chính và sự thông tuệ toàn hảo. "Trừ phi các bậc đế vương trở thành triết gia, hoặc các triết gia trở thành đế vương, nhà nước lý tưởng là điều không tưởng."
Tiếp theo
http://www.chungta.com/Desktop.aspx/ChungTa-SuyNgam/Hanh-Dong/Triet_ly_chinh_tri-_xa_hoi_phap_luat/
William S. Sahakan & Mabel. Sahakan- Thanh Chân dịch
Tư tưởng các triết gia vĩ đại - NXB TP.HCM
I. Giới thiệu
Có thể nói quá trình phát triển của loại hình triết học chính trị, xã hội và pháp lý theo truyền thống văn minh phương Tây đã bặt nguồn từ thời Plato(1). Ngay từ thời đại ấy, các triết gia đã tìm cách xác định bản chất và ý nghĩa của những gì được gọi là xã hội tốt đẹp, nhà nước và xã hội mẫu mực phải có những đặc điểm gì. Tư tưởng và cách lý giải của họ đã được đúc kết lại thành những hệ thống quan điểm khác nhau về một nhà nước lý tưởng, một "điều không tưởng" (utopia - tiếng Hy Lạp có nghĩa là không ở đâu cả). Ngày nay, cũng như trong quá khứ, các triết gia "không tưởng" có ảnh hưởng đáng kể đối với các vấn đề chính trị, đặc biệt tại Hoa Kỳ.
2. Quan điểm cộng hòa của Plato
Plato chú tâm giải quyết một vấn đề được gọi là "sự bất công" (injustice) và cuối cùng tìm đến giải pháp cho vấn đề: "công lý" (justice). Phần thảo luận dưới đây tóm lược một số ý kiến cơ bản của ông về nguồn gốc, bản chất và giải pháp loại trừ bất công cũng như định nghĩa, bản chất và thể chất của công lý.
Mối quan hệ giữa nhà nước và cá nhân
Học thuyết chính trị của Plato dựa trên nguyên tắc cơ bản do ông đề ra rằng con người quan trọng hơn xã hội, rằng cần phải nghiên cứu bản chất của con người để xác định đúng những đặc tính của một xã hội đáng được mong đợi. Một xã hội tốt đẹp cần đến đức hạnh; đức hạnh lại tuỳ thuộc vào bản chất con người; bản chất của mỗi công dân trong xã hội. Không chỉ có xã hội mà chính các cư dân của nó góp phần vào quá trình hình thành các tệ nạn xã hội. Những công dân tốt tạo nên một nhà nước tốt; những công dân băng hoại tạo nên một nền chính trị băng hoại.
Các phẩm hạnh cơ bản
Theo quan điểm của Plato, các giá trị đạo đức và hạnh kiểm tuỳ thực vào tính cách tâm lý của con người, tính cách này lại phụ thuộc vào các đặc điểm sinh lý. Plato định ra ba khía cạnh sinh lý của con người, mỗi khía cạnh có chức năng tự nhiên riêng: cái đầu (lý trí), quả tim (tinh thần) và dạ dày (lòng ham muốn). Mỗi khía cạnh có liên quan với một dạng phẩm hạnh riêng.
Plato định nghĩa phẩm hạnh như "sự ưu việt" (excellence), được thể hiện qua ba lãnh vực hoạt động chủ yếu của đời sống con người, tương ứng với ba chức năng tự nhiên; lý trí, tinh thần và ham muốn. Cá nhân nào vượt trội trong lãnh vực ý chí sở hữu đức "thông thái" (wisdom); cá nhân vượt trội trong lãnh vực vận dụng năng lực tinh thần sở hữu đức "dũng cảm" (courage); những ai vượt trội trong lãnh vực kiểm soát lòng ham muốn của mình sở hữu đức "tiết độ" (moderation). Thực tế, mọi người đều có ba dạng hoạt động như thế, nhưng chỉ những ai có năng lực vượt trội mới được xem là sở hữu được các phẩm hạnh cơ bản ấy.
Bản chất và vai trò của công lý
Đối với Plato, công lý là một dạng phẩm hạnh cộng đồng, có tính phối hợp. Nói cách khác, nó là kết quả của sự đồng tâm hợp tác giữa những cá nhân có đức hạnh tham gia giải quyết các vấn đề của cộng đồng và quốc gia.
Công lý chỉ ưu thắng khi mỗi cá nhân làm tròn bổn phận và trách nhiệm của mình, cống hiến tài năng và công sức của mình cho lợi ích của cộng đồng và đất nước. Trong một xã hội công bằng, mỗi người cống hiến tài năng và sức lực vốn có của mình, đảm nhận phần việc phù hợp với khả năng của mình, không chỉ hoàn tất phận sự mà còn thực hiện với ý thức trách nhiệm đối với xã hội.
Theo Plato, sự cản trở nỗ lực thi hành bổn phận và trách nhiệm của con người chính là nguyên nhân dẫn đến bất đồng và xung đột-đó là bản chất của sự bất công. Bất công và hỗn loạn là kết quả xảy ra khi các thành viên trong xã hội phải cố gắng thực hiện những gì nằm ngoài khả năng, kiến thức chuyên môn và sức lực của họ. Vì thế, mỗi nhà nước lý tưởng và một xã hội công bằng chỉ có thể tồn tại khi mỗi công dân thực hiện phần cống hiến phù hợp với lãnh vực chuyên môn và năng lực vốn có của họ.
Cơ cấu tổ chức của nhà nước lý tưởng
Trong một nhà nước lý tưởng, cơ cấu tổ chức nhân sự dựa trên cơ sở tài năng và phẩm hạnh của mỗi thành viên. Theo Plato, nhà nước lý tưởng gồm có 3 tầng lớp chính:
1. Tầng lớp sư phạm, hay bảo hộ: Bao gồm những cá nhân có đức độ và thông thái, đảm nhận trách nhiệm quản lý chính quyền và giáo dục quốc dân.
2 Tần lớp chiến binh: Bao gồm những cá nhân có đức dũng cảm, có năng lực ý chí và tinh thần vượt trội. Giới này đảm nhận trách nhiệm bảo vệ nhà nước, đối phó với nạn ngoại xâm cũng như nội biến.
3. Tần lớp lao động, hay thợ thủ công: Bao gồm những cá nhân có đức tiết độ (tự kiềm chế), đảm nhận những phần việc thường được dành cho giới lao động, nông dân, dịch vụ và thương nhân. Học được đức tuân thủ và kiềm chế bản thân, họ chính là những người thi hành và biến các chính sách của nhà nước thành hiện thực.
Giáo dục trong nhà nước lý tưởng
Theo Plato, cần phải chọn lựa và đào tạo các thành viên trong quốc gia, dựa trên cơ sở tôn trọng tài năng, qua đó tạo điều kiện cho phép họ phát huy những phẩm hạnh tương ứng với bổn phẩn và trách nhiệm trong tương lai. Điều này có thể thực hiện được thông qua một nền giáo dục dân chủ.
Vào một độ tuổi nhất định, mọi đứa trẻ phải được đến trường, được giáo dục và có cơ hội bộc lộ năng lực bản thân như nhau. Bước vào tuổi thanh niên, những cá nhân có khuynh hướng trở thành người lao động sẽ được chọn ra để tổ chức hướng nghiệp phù hợp với năng lực bản thân. Vài năm sau, số học sinh còn lại trải qua đợt tuyển chọn thứ hai, các chiến binh tương lai sẽ ra trường và bắt đầu phục vụ trong quân đội. Chỉ có những người giám hộ trong tương lai mới tiếp tục việc học, tiếp nhận khối lượng kiến thức chuyên sâu về biện chứng pháp (dialectics) và các bộ môn triết học khác, đồng thời tham gia phục vụ tại các cơ quan nhà nước, tập sự công việc quản lý chính quyền. Sau khi được đào tạo hoàn chỉnh, các giám hộ có cơ hội trở thành những người lãnh đạo quốc gia, xét theo tính cách đạo đức, học thuật và trí tuệ vượt trội của họ.
Chính thể quý tộc
Phần thảo luận trên nêu bật đặc điểm của sự phân tầng trong xã hội. Mặc dù mỗi người đều được hưởng cơ hội vươn đến những vị trí cao nhất trong nhà nước, dù nền tảng giáo dục được thiết lập trên nguyên tắc dân chủ, chỉ có những cá nhân ưu việt nhất, trách nhiệm giáo dục và quản lý cộng đồng.
Theo Plato, bất cứ một nhà lãnh đạo nào có tài năng và đức độ vượt trội hơn hẳn các viên chức nhà nước khác cũng có thể trở thành vị "quân chủ" (monarch). Tuy nhiên, nếu như không có ai thông thái và đức độ sánh ngang Socrates, tốt hơn nên đặt quyền lãnh đạo tối cao vào một nhóm người có phẩm chất ưu việt nhất- một hội đồng như viện nguyên lão(2), một hình thức của chế độ quý tộc (aristocracy). Các thành viên trong hội đồng nhà nước tối cao này phải sống như những người cộng sản (communists), không sở hữu bất kỳ một tài sản riêng nào trong suốt thời gian phục vụ, nhằm loại trừ khả năng phát sinh tệ tham nhũng và các hình thức lợi dụng chức quyền khác.
Plato đánh giá thể chế quý tộc, xét về mặt tổng quát, là chính thể tốt đẹp nhất (quân chủ là thể chế hoàn mỹ nếu có được một đấng minh quân xuất chúng). Ông cũng phân tích bốn dạng chính thể bất toàn khác, có xu hướng thoái hoá dần như sau:
1. Timocracy(3): Dạng chính quyền do những người tài giỏi và danh tiếng (các chiến binh và anh hùng dân tộc) điều hành.
2. Chính thể đầu sỏ (Oligarchy): Dạng chính quyền do một nhóm người, nổi tiếng nhờ thế lực tiền tài, điều hành và thao túng. Khi dân chúng trong một đất nước quá tôn trọng sự phồn vinh vật chất, các nhà tài phiệt được trọng vọng, có cơ hội nắm quyền lực và thực hiện những mục đích mưu lợi cá nhân.
3. Chính thể dân chủ (Democracy): Dạng chính quyền được điều hành bởi nhân dân, được xây dựng trên nền tảng bình đẳng (equaility). Bởi vì một chế độ dân chủ đơn thuần thiếu cơ sở hiến pháp, không thể hạn chế những quyết định "bốc đồng và nông nổi" của quần chúng; nó có khuynh hướng bị điều khiển bởi các tay đầu cơ chính trị, bị lôi kéo vào các mục tiêu cục bộ, nhất thời và dẫn đến sai lầm. Trong trường hợp ấy, nó thực sự là một chính quyền kém hiệu quả, được điều hành bởi những cá nhân không đủ phẩm chất và năng lực cần thiết.
4. Chính thể độc tài (Tyranny): Dạng chính quyền nằm trong tầm khống chế và thao túng của một cá nhân, người được gọi là "nhà độc tài".
Theo Plato, hình thức chính quyền khả dĩ lành mạnh nhất là chế độ cộng hoà (Republic), được điều hành bởi một nghị viện quý tộc bao gồm những cá nhân vô sản phẩm chất ưu việt nhất (về mặt đạo đức lẫn năng lực trí tuệ). Mặc dù thế, ông vẫn chọn chính quyền quân chủ nếu như tìm được một nhà lãnh đạo kiệt xuất-một đấng minh quân triết gia - người có thể trị vì đất nước với đức công chính và sự thông tuệ toàn hảo. "Trừ phi các bậc đế vương trở thành triết gia, hoặc các triết gia trở thành đế vương, nhà nước lý tưởng là điều không tưởng."
Tiếp theo
http://www.chungta.com/Desktop.aspx/ChungTa-SuyNgam/Hanh-Dong/Triet_ly_chinh_tri-_xa_hoi_phap_luat/